Thực đơn
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Các bảngCác trận đấu diễn ra từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 19 tháng 11 năm 2019.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 6 | +31 | 21 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 5–0 | 5–3 | 4–0 | 7–0 | |
2 | Cộng hòa Séc | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 11 | +2 | 15 | 2–1 | — | 2–1 | 2–1 | 3–0 | ||
3 | Kosovo | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 16 | −3 | 11 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–4 | 2–1 | — | 1–1 | 2–0 | |
4 | Bulgaria | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 17 | −11 | 6 | 0–6 | 1–0 | 2–3 | — | 1–1 | ||
5 | Montenegro | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 22 | −19 | 3 | 1–5 | 0–3 | 1–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraina | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | +13 | 20 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 2–1 | 5–0 | 1–0 | 2–0 | |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 6 | +16 | 17 | 0–0 | — | 1–1 | 3–0 | 6–0 | ||
3 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 17 | 0 | 14 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 2–2 | 2–4 | — | 3–2 | 4–1 | |
4 | Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | −9 | 4 | 1–2 | 0–2 | 1–3 | — | 2–1 | ||
5 | Litva | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 25 | −20 | 1 | 0–3 | 1–5 | 1–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 7 | +23 | 21 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 2–4 | 6–1 | 4–0 | 8–0 | |
2 | Hà Lan | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | +17 | 19 | 2–3 | — | 3–1 | 4–0 | 5–0 | ||
3 | Bắc Ireland | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | −4 | 13 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–2 | 0–0 | — | 2–1 | 2–0 | |
4 | Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 16 | −12 | 4 | 0–2 | 1–2 | 0–1 | — | 0–0 | ||
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | −24 | 1 | 0–3 | 0–4 | 1–2 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 6 | +13 | 17 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 3–3 | 2–0 | 1–0 | 4–0 | |
2 | Đan Mạch | 8 | 4 | 4 | 0 | 23 | 6 | +17 | 16 | 1–0 | — | 1–1 | 5–1 | 6–0 | ||
3 | Cộng hòa Ireland | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | +2 | 13 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 1–1 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | |
4 | Gruzia | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | −4 | 8 | 0–2 | 0–0 | 0–0 | — | 3–0 | ||
5 | Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 31 | −28 | 0 | 1–6 | 0–6 | 0–1 | 2–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | +10 | 17 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 2–1 | 3–1 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Wales | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | +4 | 14 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | 2–1 | ||
3 | Slovakia | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | +2 | 13 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–4 | 1–1 | — | 2–0 | 2–0 | |
4 | Hungary | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 11 | −3 | 12 | 2–1 | 1–0 | 1–2 | — | 1–0 | ||
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 18 | −13 | 1 | 1–1 | 0–2 | 1–5 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 10 | 8 | 2 | 0 | 31 | 5 | +26 | 26 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 3–0 | 2–1 | 5–0 | 4–0 | 7–0 | |
2 | Thụy Điển | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 9 | +14 | 21 | 1–1 | — | 1–1 | 2–1 | 3–0 | 3–0 | ||
3 | Na Uy | 10 | 4 | 5 | 1 | 19 | 11 | +8 | 17 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 1–1 | 3–3 | — | 2–2 | 4–0 | 2–0 | |
4 | România | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | +2 | 14 | 1–2 | 0–2 | 1–1 | — | 4–1 | 1–0 | ||
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | −26 | 3[lower-alpha 1] | 1–4 | 0–4 | 0–2 | 0–3 | — | 1–0 | ||
6 | Malta | 10 | 1 | 0 | 9 | 3 | 27 | −24 | 3[lower-alpha 1] | 0–2 | 0–4 | 1–2 | 0–4 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 5 | +13 | 25 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 0–0 | 2–0 | 3–2 | 4–0 | 2–0 | |
2 | Áo | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | +10 | 19 | 0–1 | — | 2–1 | 1–0 | 3–1 | 6–0 | ||
3 | Bắc Macedonia | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | −1 | 14[lower-alpha 1] | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–1 | 1–4 | — | 2–1 | 1–0 | 3–1 | |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 11 | +5 | 14[lower-alpha 1] | 2–0 | 0–1 | 1–1 | — | 3–2 | 1–0 | ||
5 | Israel | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | −2 | 11 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 1–2 | 4–2 | 1–1 | 1–1 | — | 3–1 | |
6 | Latvia | 10 | 1 | 0 | 9 | 3 | 28 | −25 | 3 | 0–3 | 1–0 | 0–2 | 0–5 | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 6 | +19 | 25 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 1–1 | 4–0 | 4–1 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 3 | +15 | 23 | 2–0 | — | 0–0 | 1–0 | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Iceland | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | +3 | 19 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–1 | 2–1 | — | 1–0 | 2–0 | 3–0 | |
4 | Albania | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | +2 | 13 | 0–2 | 0–2 | 4–2 | — | 2–2 | 2–0 | ||
5 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 20 | −17 | 4 | 0–4 | 0–2 | 0–2 | 0–3 | — | 1–0 | ||
6 | Moldova | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 26 | −22 | 3 | 1–4 | 0–4 | 1–2 | 0–4 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 3 | +37 | 30 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 3–1 | 3–0 | 6–1 | 3–0 | 9–0 | |
2 | Nga | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 8 | +25 | 24 | 1–4 | — | 4–0 | 1–0 | 1–0 | 9–0 | ||
3 | Scotland | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 19 | −3 | 15 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–4 | 1–2 | — | 2–1 | 3–1 | 6–0 | |
4 | Síp | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | −5 | 10[lower-alpha 1] | 0–2 | 0–5 | 1–2 | — | 1–1 | 5–0 | ||
5 | Kazakhstan | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | −4 | 10[lower-alpha 1] | 0–2 | 0–4 | 3–0 | 1–2 | — | 4–0 | ||
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 51 | −50 | 0 | 0–4 | 0–5 | 0–2 | 0–4 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 10 | 10 | 0 | 0 | 37 | 4 | +33 | 30 | Vượt qua vòng loại cho vòng chung kết | — | 2–0 | 2–0 | 2–1 | 9–1 | 6–0 | |
2 | Phần Lan | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 10 | +6 | 18 | 1–2 | — | 1–0 | 2–0 | 3–0 | 3–0 | ||
3 | Hy Lạp | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | −2 | 14 | Giành quyền vào vòng play-off dựa theo Nations League | 0–3 | 2–1 | — | 2–1 | 2–3 | 1–1 | |
4 | Bosna và Hercegovina | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 17 | +3 | 13 | 0–3 | 4–1 | 2–2 | — | 2–1 | 5–0 | ||
5 | Armenia | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | −11 | 10 | 1–3 | 0–2 | 0–1 | 4–2 | — | 3–0 | ||
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 2 | 8 | 2 | 31 | −29 | 2 | 0–5 | 0–2 | 0–2 | 0–3 | 1–1 | — |
Thực đơn
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 http://prosoccertalk.nbcsports.com/2013/09/12/bids... http://www.uefa.com/uefaeuro-2020/index.html https://editorial.uefa.com/resources/0257-0e07a5f6... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Euro... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regu... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/uefa... https://www.uefa.com/european-qualifiers/draws/202...